ånde
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ånde | ånden |
Số nhiều | ånder | åndene |
ånde gđ
- Hơi thở.
- Det var så kaldt at hun kunne se sin egen ånde.
- å ha dårlig/frisk ånde
- å holde noen i ånde — Giữ cho ai luôn chăm chú, chú ý, bận rộn.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ånde |
Hiện tại chỉ ngôi | ånder |
Quá khứ | ånda, åndet |
Động tính từ quá khứ | ånda, åndet |
Động tính từ hiện tại | — |
ånde
- Hít, thở, hô hấp.
- å ande inn røyk
- Hun lever og ånder for kvinnesaken.
Tham khảo[sửa]
- "ånde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)