Bước tới nội dung

åndselite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åndselite åndseliten
Số nhiều åndseliter åndselitene

Danh từ

[sửa]

åndselite

  1. Tinh hoa của xã hội.

Xem thêm

[sửa]