Bước tới nội dung

ærverdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ærverdig
gt ærverdig
Số nhiều ærverdige
Cấp so sánh ærverdigere
cao ærverdigst

ærverdig

  1. Đáng kính, đáng trọng, đáng tôn kính.
    en ærverdig bygning fra forrige århundre en ærverdig gammel herre

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]