ærverdig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ærverdig |
gt | ærverdig | |
Số nhiều | ærverdige | |
Cấp | so sánh | ærverdigere |
cao | ærverdigst |
ærverdig
- Đáng kính, đáng trọng, đáng tôn kính.
- en ærverdig bygning fra forrige århundre en ærverdig gammel herre
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ærverdighet gđc: Sự đáng kính, đáng trọng, đáng tôn kính.
Tham khảo
[sửa]- "ærverdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)