Bước tới nội dung

ébahi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ébahi
/e.ba.i/
ébahis
/e.ba.i/
Giống cái ébahie
/e.ba.i/
ébahies
/e.ba.i/

ébahi /e.ba.i/

  1. Sửng sốt.
    Mine ébahie — vẻ mặt sửng sốt

Tham khảo

[sửa]