ébauchon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ébauchons
/e.bɔ.ʃɔ̃/
ébauchons
/e.bɔ.ʃɔ̃/

ébauchon

  1. Hình phác ống điếu.

Tham khảo[sửa]