éberlué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.bɛʁ.lɥe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éberlué /e.bɛʁ.lɥe/ |
éberlués /e.bɛʁ.ly.e/ |
Giống cái | éberluée /e.bɛʁ.lɥe/ |
éberluées /e.bɛʁ.ly.e/ |
éberlué /e.bɛʁ.lɥe/
- (Thân mật) Ngạc nhiên, sửng sốt.
Tham khảo
[sửa]- "éberlué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)