Bước tới nội dung

ébonite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.bɔ.nit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ébonite
/e.bɔ.nit/
ébonite
/e.bɔ.nit/

ébonite gc /e.bɔ.nit/

  1. Ebonit.

Tham khảo

[sửa]