écarteler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kaʁ.tə.le/
Ngoại động từ
[sửa]écarteler ngoại động từ /e.kaʁ.tə.le/
- Xé xác, phanh thây.
- Giằng co.
- Être écartelé entre des idées contraires — giằng co giữa những ý kiến trái ngược
Tham khảo
[sửa]- "écarteler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)