Bước tới nội dung

échinocactus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

échinocactus

  1. (Thực vật học) Cây long noãn, cây rừng rồng (họ xương rồng).

Tham khảo

[sửa]