long

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˧lawŋ˧˥lawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˥lawŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

long

  1. Rời ra.
    Răng long.

Danh từ[sửa]

long

  1. Con rồng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA:
    • /ˈlɒŋ/ (Anh)
    • /ˈlɔːŋ/, /ˈlɑŋ/ (Mỹ)
Colorado, Hoa Kỳ (nam giới)

Tính từ[sửa]

long (so sánh hơn longer, so sánh nhất longest)

  1. Dài, xa (không gian), lâu (thời gian).
    a long journey — một cuộc hành trình dài
    to live a long life — sống lâu
    It has been long since I heard from him — đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
  2. Kéo dài.
    a one-month-long leave — thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
  3. Cao; nhiều, đáng kể.
    a long price — giá cao
    for long years — trong nhiều năm
    a long family — gia đình đông con
  4. Dài dòng, chán.
    what a long speech! — bài nói sao mà dài dòng thế!
  5. Quá, hơn.
    a long hundred — (thương nghiệp) một trăm hai mươi
  6. Chậm, chậm trễ, lâu.
    Don't be long! — đừng chậm nhé

Thành ngữ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

dài
dài dòng
chậm

Trái nghĩa[sửa]

dài
kéo dài
dài dòng

Danh từ[sửa]

long (không đếm được)

  1. Thời gian lâu.
    before long — không bao lâu, chẳng bao lâu
  2. (Thông tục) Vụ nghỉ hè.

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

long (so sánh hơn longer, so sánh nhất longest)

  1. Lâu, trong một thời gian dài.
    you can stay here as long as you like — anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
  2. Suốt trong cả một khoảng thời gian dài.
    all day long — suốt ngày
    all one's life long — suốt đời mình
  3. (+ ago, after, before, since) Lâu, đã lâu, từ lâu.
    That happened long ago — việc đó xảy ra đã từ lâu
    I knew him long before I knew you — tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

long nội động từ

  1. Nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước.
    I long to see him — tôi nóng lòng được gặp nó
    I long for you letter — tôi mong mỏi thư anh

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hà Lan (nam giới)

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít long
Số nhiều longen
Dạng giảm nhẹ
Số ít longetje
Số nhiều longetjes

long ? (số nhiều longen, giảm nhẹ longetje gt)

  1. Phổi: cơ quan mà trích ôxy từ không khí.

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Ireland[sửa]

Danh từ[sửa]

long gc

  1. Tàu thủy, tàu.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực long
/lɔ̃/
longs
/lɔ̃/
Giống cái longue
/lɔ̃ɡ/
longues
/lɔ̃ɡ/

long /lɔ̃/

  1. Dài.
    Long de 100 mètres — dài 100 mét
  2. Dài dòng.
    L’ écrivain qui évite d’ être long — nhà văn tránh dài dòng
  3. Xa.
    Avoir la vue longue — nhìn xa
  4. Lâu dài.
    Un long voyage — cuộc du lịch lâu dài
  5. (Thân mật) Chậm.
    Que vous êtes long! — anh chậm thế!
    à la longue — dần dà, rồi cũng
    boire à longs traits — uống một hơi dài
    navigation de long cours — hàng hải đường dài
    sauce longue — nước xốt loãng

Phó từ[sửa]

long /lɔ̃/

  1. Dài.
    Être long vêtu — mặc dài
  2. Nhiều.
    En savoir long — biết nhiều

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
long
/lɔ̃/
longs
/lɔ̃/

long /lɔ̃/

  1. Chiều dài.
    Six mètres de long — sáu mét chiều dài
    au long; tout au long; tout du long — đầy đủ
    de long en large — dọc ngang
    de long en long — nhiều lần trong cả quá trình
    en long — theo chiều dài
    le long; le plus long — con đường dài nhất
    Prendre le plus long — đi con đường dài nhất
    le long de; tout le long de — theo dọc; (suốt) dọc
    Courir le long de la rivière — chạytheo dọc sông
    Tout le long de la journée — suốt ngày
    tirer la langue d’un pied de long — xem langue
    tomber de son long; tomber tout de son long — ngã sóng soài

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tok Pisin[sửa]

Giới từ[sửa]

long

  1. Về phía, hướng về; vào, vào trong.
  2. , tại, trong (nơi chốn, không gian...); gần, cận.