Bước tới nội dung

éclairant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɛ.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éclairant
/e.klɛ.ʁɑ̃/
éclairants
/e.klɛ.ʁɑ̃/
Giống cái éclairante
/e.klɛ.ʁɑ̃t/
éclairantes
/e.klɛ.ʁɑ̃t/

éclairant /e.klɛ.ʁɑ̃/

  1. Soi sáng, chiếu sáng.
    Pouvoir éclairant — sức chiếu sáng
    Des explications peu éclairantes — (nghĩa bóng) những lời giải thích không soi sáng là bao

Tham khảo

[sửa]