écoperche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écoperches /e.kɔ.pɛʁʃ/ |
écoperches /e.kɔ.pɛʁʃ/ |
écoperche gc
Tham khảo
[sửa]- "écoperche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écoperches /e.kɔ.pɛʁʃ/ |
écoperches /e.kɔ.pɛʁʃ/ |
écoperche gc