Bước tới nội dung

giàn giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ zaːw˧˥jaːŋ˧˧ ja̰ːw˩˧jaːŋ˨˩ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧ ɟaːw˩˩ɟaːn˧˧ ɟa̰ːw˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giàn giáo

  1. Toàn thể những gióng, cột, , ván giằng với nhau, bắc tạm cho thợ đi được trong một nhà đang làm, xây tường lên cao, lợp mái.
    Chuyển vôi vữa lên giàn giáo.

Tham khảo

[sửa]