écossaise
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.kɔ.sɛz/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | écossaises /e.kɔ.sɛz/ |
écossaises /e.kɔ.sɛz/ |
| Giống cái | écossaises /e.kɔ.sɛz/ |
écossaises /e.kɔ.sɛz/ |
écossaise gc /e.kɔ.sɛz/
- Xem écossais
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “écossaise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)