Bước tới nội dung

écossaise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.sɛz/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écossaises
/e.kɔ.sɛz/
écossaises
/e.kɔ.sɛz/
Giống cái écossaises
/e.kɔ.sɛz/
écossaises
/e.kɔ.sɛz/

écossaise gc /e.kɔ.sɛz/

  1. Xem écossais

Tham khảo

[sửa]