Bước tới nội dung

écossais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.sɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écossais
/e.kɔ.sɛ/
écossais
/e.kɔ.sɛ/
Giống cái écossaise
/e.kɔ.sɛz/
écossaises
/e.kɔ.sɛz/

écossais /e.kɔ.sɛ/

  1. (Thuộc) Ê-cốt.
    Danse écossaise — điệu nhảy Ê-cốt
  2. Bằng vải Ê-cốt.
    Jupe écossaise — váy bằng vải Ê-cốt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écossais
/e.kɔ.sɛ/
écossais
/e.kɔ.sɛ/

écossais /e.kɔ.sɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ê-cốt.
  2. Vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác màu).

Tham khảo

[sửa]