Bước tới nội dung

écrasé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁa.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écrasé
/e.kʁa.ze/
écrasés
/e.kʁa.ze/
Giống cái écrasée
/e.kʁa.ze/
écrasées
/e.kʁa.ze/

écrasé /e.kʁa.ze/

  1. Bẹt, tẹt.
    Nez écrasé — mũi tẹt
    rubrique des chiens écrasés — mục tin vặt (trong tờ báo)

Tham khảo

[sửa]