Bước tới nội dung

écrin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écrin
/e.kʁɛ̃/
écrins
/e.kʁɛ̃/

écrin /e.kʁɛ̃/

  1. Hộp (đồ) tư trang.
  2. Đồ tư trang.
    L’écrin de la mariée — đồ tư trang của cô dâu
    c’est le plus beau joyau de son écrin — (nghĩa bóng) đó là cái quý nhất của nó
    un écrin de perles — một cái miệng xinh

Tham khảo

[sửa]