écrin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kʁɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écrin /e.kʁɛ̃/ |
écrins /e.kʁɛ̃/ |
écrin gđ /e.kʁɛ̃/
- Hộp (đồ) tư trang.
- Đồ tư trang.
- L’écrin de la mariée — đồ tư trang của cô dâu
- c’est le plus beau joyau de son écrin — (nghĩa bóng) đó là cái quý nhất của nó
- un écrin de perles — một cái miệng xinh
Tham khảo[sửa]
- "écrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)