écuelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɥɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écuelle /e.kɥɛl/ |
écuelles /e.kɥɛl/ |
écuelle gc /e.kɥɛl/
- Tô.
- écuelle en faïence — cái tô bằng sành
- Une écuelle de soupe — một tô cháo
- écuelle d’eau — (thực vật học) rau má mơ
- être propre comme une écuelle; être propre comme une écuelle de chat — sạch như li như la
- manger à la même écuelle — ăn một mâm nằm một chiếu; cùng chia sẻ quyền lợi
Tham khảo[sửa]
- "écuelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)