Bước tới nội dung

égalitarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡa.li.ta.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égalitarisme
/e.ɡa.li.ta.ʁizm/
égalitarisme
/e.ɡa.li.ta.ʁizm/

égalitarisme /e.ɡa.li.ta.ʁizm/

  1. Chủ nghĩa bình quân.

Tham khảo

[sửa]