égarer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡa.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

égarer ngoại động từ /e.ɡa.ʁe/

  1. Làm cho lạc đường.
    égarer un voyageur — làm cho lữ khách lạc đường
  2. Để thất lạc.
    égarer ses lunettes — để kính thất lạc
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho lầm lạc.
    égarer le jugement — làm sự phán đoán bị lầm lạc

Tham khảo[sửa]