égayer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ɡe.je/
Ngoại động từ[sửa]
égayer ngoại động từ /e.ɡe.je/
- Làm cho vui.
- égayer un malade — làm cho người ốm vui
- Làm cho vui mắt.
- égayer un appartement — làm cho căn hộ vui mắt
- (Nông nghiệp) Tỉa cành.
- égayer un arbre — tỉa cành cây
Tham khảo[sửa]
- "égayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)