églogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡlɔɡ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
églogue
/e.ɡlɔɡ/
églogues
/e.ɡlɔɡ/

églogue gc /e.ɡlɔɡ/

  1. (Thơ điền viên) Eglôgơ.

Tham khảo[sửa]