égorger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ɡɔʁ.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
égorger ngoại động từ /e.ɡɔʁ.ʒe/
- Cắt cổ.
- égorger un mouton — cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu
- égorger quelqu'un avec un rasoir — cắt cổ ai bằng con dao cạo
- égorger ses clients — (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hàng
Tham khảo[sửa]
- "égorger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)