égorger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡɔʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

égorger ngoại động từ /e.ɡɔʁ.ʒe/

  1. Cắt cổ.
    égorger un mouton — cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu
    égorger quelqu'un avec un rasoir — cắt cổ ai bằng con dao cạo
    égorger ses clients — (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hàng

Tham khảo[sửa]