égout
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ɡu/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
égout /e.ɡu/ |
égouts /e.ɡu/ |
égout gđ /e.ɡu/
- Cống.
- Eaux d’égout — nước cống
- Regard d’égout — miệng cống
- Máng nước (dọc mái nhà).
- (Nghĩa bóng) Nơi ô uế, ổ trụy lạc.
Tham khảo[sửa]
- "égout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)