égrènement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
égrènements /e.ɡʁɛn.mɑ̃/ |
égrènements /e.ɡʁɛn.mɑ̃/ |
égrènement gđ
Tham khảo
[sửa]- "égrènement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
égrènements /e.ɡʁɛn.mɑ̃/ |
égrènements /e.ɡʁɛn.mɑ̃/ |
égrènement gđ