Bước tới nội dung

égrènement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égrènements
/e.ɡʁɛn.mɑ̃/
égrènements
/e.ɡʁɛn.mɑ̃/

égrènement

  1. Như égrenage.
  2. Sự rụng hạt.

Tham khảo

[sửa]