Bước tới nội dung

égrotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡʁɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực égrotant
/e.ɡʁɔ.tɑ̃/
égrotants
/e.ɡʁɔ.tɑ̃/
Giống cái égrotant
/e.ɡʁɔ.tɑ̃/
égrotantes
/e.ɡʁɔ.tɑ̃t/

égrotant /e.ɡʁɔ.tɑ̃/

  1. (Văn học) Ốm yếu.

Tham khảo

[sửa]