Bước tới nội dung

égruger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

égruger ngoại động từ

  1. Tán nhỏ, giã nhỏ.
    égruger du poivre — tán nhỏ hạt tiêu

Tham khảo

[sửa]