Bước tới nội dung

égyptologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʒip.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égyptologie
/e.ʒip.tɔ.lɔ.ʒi/
égyptologie
/e.ʒip.tɔ.lɔ.ʒi/

égyptologie gc /e.ʒip.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Ai Cập học.

Tham khảo

[sửa]