Bước tới nội dung

éléphantesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.le.fɑ̃.tɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éléphantesque
/e.le.fɑ̃.tɛsk/
éléphantesques
/e.le.fɑ̃.tɛsk/
Giống cái éléphantesque
/e.le.fɑ̃.tɛsk/
éléphantesques
/e.le.fɑ̃.tɛsk/

éléphantesque /e.le.fɑ̃.tɛsk/

  1. (Thân mật) Kếch xù.
    Proportions éléphantesques — kích thước kếch xù

Tham khảo

[sửa]