Bước tới nội dung

électrodéposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

électrodéposition gc

  1. (Kỹ thuật) Sự kết tủa điện, sự mạ điện.

Tham khảo

[sửa]