Bước tới nội dung

électroménager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électroménager
/e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/
électroménager
/e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/
Giống cái électroménager
/e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/
électroménager
/e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/

électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/

  1. (Thuộc) Điện gia dụng.

Tham khảo

[sửa]