électroménager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/ |
électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/ |
Giống cái | électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/ |
électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/ |
électroménager /e.lɛk.tʁɔ.me.na.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "électroménager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)