Bước tới nội dung

électromagnétisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électromagnétisme
/e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tizm/
électromagnétisme
/e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tizm/

électromagnétisme /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tizm/

  1. Điện từ học.

Tham khảo

[sửa]