Bước tới nội dung

électromoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

électromoteur

  1. (Điện học) Điện động.
    Force électromotrice — sức điện động

Danh từ

[sửa]

électromoteur

  1. (Điện học) Động cơ điện.

Tham khảo

[sửa]