électrotechnique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]électrotechnique gc
- Kỹ thuật điện.
Tính từ
[sửa]électrotechnique
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
Tham khảo
[sửa]- "électrotechnique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)