Bước tới nội dung

élingué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

élingué

  1. (Động vật học) Không (có) lưỡi; không (có) vòi.
    Papillon élingué — bướm không vòi

Danh từ

[sửa]

élingué gc

  1. (Hàng hải) Buộc hàng.
    Une élinguée de deux tonnes — một buộc hàng hai tấn

Tham khảo

[sửa]