Bước tới nội dung

élodée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

élodée gc

  1. (Thực vật học) Cây rong đầm (cũng) hélodée.

Tham khảo

[sửa]