Bước tới nội dung

élusif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élusifs
/e.ly.zif/
élusifs
/e.ly.zif/
Giống cái élusifs
/e.ly.zif/
élusifs
/e.ly.zif/

élusif

  1. Để tránh khéo.
    Réponse élusive — câu trả lời để tránh khéo

Tham khảo

[sửa]