émeri
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛm.ʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| émeri /ɛm.ʁi/ |
émeri /ɛm.ʁi/ |
émeri gđ /ɛm.ʁi/
- (Khoáng vật học) Đá nhám.
- bouché à l’émeri — (thân mật) thiển cận; ngu
- papier d’émeri — giấy ráp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “émeri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)