Bước tới nội dung

émeri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
émeri
/ɛm.ʁi/
émeri
/ɛm.ʁi/

émeri /ɛm.ʁi/

  1. (Khoáng vật học) Đá nhám.
    bouché à l’émeri — (thân mật) thiển cận; ngu
    papier d’émeri — giấy ráp

Tham khảo