Bước tới nội dung

émietter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.mje.te/

Ngoại động từ

émietter ngoại động từ /e.mje.te/

  1. vụn, bóp vụn.
    émietter du pain — bóp vụn bánh mì
  2. (Nghĩa bóng) nhỏ, chia nhỏ; phân tán.
    émietter un domaine — chia nhỏ một tài sản
    émietter ses efforts — phân tán những cố gắng của mình

Tham khảo