émietter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mje.te/
Ngoại động từ
[sửa]émietter ngoại động từ /e.mje.te/
- Xé vụn, bóp vụn.
- émietter du pain — bóp vụn bánh mì
- (Nghĩa bóng) Xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán.
- émietter un domaine — chia nhỏ một tài sản
- émietter ses efforts — phân tán những cố gắng của mình
Tham khảo
[sửa]- "émietter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)