Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥sɛ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩sɛ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Làm cho đứt, rách từng mảnh.
    tờ giấy.
    vải.
    Đau như ruột.

Tham khảo

[sửa]