Bước tới nội dung

émonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

émonder ngoại động từ /e.mɔ̃.de/

  1. (Lâm nghiệp) Tỉa cành.
  2. Xén bớt.
    émonder un article de journal — xén bớt bài báo

Tham khảo

[sửa]