Bước tới nội dung

énumérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ny.me.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

énumérer ngoại động từ /e.ny.me.ʁe/

  1. Đếm, liệt kê.
    énumérer les détails — liệt kê các chi tiết

Tham khảo

[sửa]