Bước tới nội dung

épair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

épair

  1. (Kỹ thuật) Dạng soi (dạng của giấy sau khi chế tạo, được xác định bằng cách soi).

Tham khảo

[sửa]