épancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

épancher ngoại động từ /e.pɑ̃.ʃe/

  1. Thổ lộ.
    épancher ses peines — thổ lộ những nỗi đau lòng
    épancher son cœur — thổ lộ tâm tình
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đổ ra, rót ra; tuôn ra.

Tham khảo[sửa]