Bước tới nội dung

éperlan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɛʁ.lɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éperlan
/e.pɛʁ.lɑ̃/
éperlans
/e.pɛʁ.lɑ̃/

éperlan /e.pɛʁ.lɑ̃/

  1. (Động vật học) ôtme.

Tham khảo

[sửa]