Bước tới nội dung

épicentre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.sɑ̃tʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épicentre
/e.pi.sɑ̃tʁ/
épicentre
/e.pi.sɑ̃tʁ/

épicentre /e.pi.sɑ̃tʁ/

  1. (Địa chất, địa lý) Tâm ngoài.
    épicentre séismique — tâm ngoài động đất

Tham khảo

[sửa]