épidémique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.de.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épidémique /e.pi.de.mik/ |
épidémiques /e.pi.de.mik/ |
Giống cái | épidémique /e.pi.de.mik/ |
épidémiques /e.pi.de.mik/ |
épidémique /e.pi.de.mik/
- Xem épidémie
- Maladie épidémique — bệnh dịch
Tham khảo
[sửa]- "épidémique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)