Bước tới nội dung

épidémique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.de.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épidémique
/e.pi.de.mik/
épidémiques
/e.pi.de.mik/
Giống cái épidémique
/e.pi.de.mik/
épidémiques
/e.pi.de.mik/

épidémique /e.pi.de.mik/

  1. Xem épidémie
    Maladie épidémique — bệnh dịch

Tham khảo

[sửa]