Bước tới nội dung

épidermique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.dɛʁ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épidermique
/e.pi.dɛʁ.mik/
épidermiques
/e.pi.dɛʁ.mik/
Giống cái épidermique
/e.pi.dɛʁ.mik/
épidermiques
/e.pi.dɛʁ.mik/

épidermique /e.pi.dɛʁ.mik/

  1. Xem épiderme

Tham khảo

[sửa]