épidermique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.dɛʁ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épidermique /e.pi.dɛʁ.mik/ |
épidermiques /e.pi.dɛʁ.mik/ |
Giống cái | épidermique /e.pi.dɛʁ.mik/ |
épidermiques /e.pi.dɛʁ.mik/ |
épidermique /e.pi.dɛʁ.mik/
- Xem épiderme
Tham khảo
[sửa]- "épidermique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)