Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
épier nội động từ /e.pje/
- Trỗ bông.
- Le riz qui commence à épier — lúa bắt đầu trỗ bông
Ngoại động từ[sửa]
épier ngoại động từ /e.pje/
- Dò xét, rình.
- épier l’ennemi — dò xét kẻ địch
- épier l’occasion — rình cơ hội
Tham khảo[sửa]