Bước tới nội dung

épier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

épier nội động từ /e.pje/

  1. Trỗ bông.
    Le riz qui commence à épier — lúa bắt đầu trỗ bông

Ngoại động từ

[sửa]

épier ngoại động từ /e.pje/

  1. Dò xét, rình.
    épier l’ennemi — dò xét kẻ địch
    épier l’occasion — rình cơ hội

Tham khảo

[sửa]