Bước tới nội dung

épierrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pje.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

épierrer ngoại động từ /e.pje.ʁe/

  1. Nhặt đá (ở vườn, cánh đồng).

Tham khảo

[sửa]